Lọc nước

Bảng Tra Kích Thước & Công Suất Cột Lọc Composite Chi Tiết 2025

Cột lọc nước composite là gì?

Chọn mua một hệ thống lọc nước cũng giống như chọn một chiếc điều hòa: mua loại công suất quá nhỏ thì phòng không mát, mua loại quá lớn thì tốn điện vô ích. Đối với cột lọc nước composite, nguyên tắc này càng trở nên quan trọng. Việc lựa chọn sai kích thước không chỉ gây lãng phí tiền bạc mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả lọc và chất lượng nguồn nước của cả gia đình hay doanh nghiệp.

Bạn đang băn khoăn không biết model cột lọc composite 844, 1054 hay 1354 mới thực sự phù hợp với gia đình mình? Bạn là chủ một nhà hàng, khách sạn và cần tính toán công suất cho một hệ thống bán công nghiệp? Hay bạn là quản lý một nhà máy và cần giải pháp lọc nước quy mô lớn?

Bài viết này chính là tấm bản đồ chi tiết nhất, một cẩm nang từ A-Z giúp bạn giải mã toàn bộ các kích thước và công suất của cột lọc composite. Chúng tôi sẽ không chỉ cung cấp những con số, mà còn diễn giải ý nghĩa đằng sau chúng, giúp bạn tự tin đưa ra quyết định đầu tư thông minh và chính xác nhất.

Tại Sao Việc Lựa Chọn Đúng Kích Thước Cột Lọc Composite Lại Tối Quan Trọng?

Trước khi đi vào bảng tra chi tiết, hãy cùng tìm hiểu những tác hại của việc chọn sai kích cỡ. Đây là sai lầm phổ biến mà rất nhiều người dùng gặp phải, dẫn đến tình trạng “tiền mất tật mang”.

1. Khi Cột Lọc Quá Nhỏ so với Nhu Cầu (Under-sizing)

  • Hiệu quả lọc kém: Nước chảy qua lớp vật liệu lọc quá nhanh, không đủ “thời gian tiếp xúc” (contact time) để các vật liệu như than hoạt tính, hạt khử phèn… thực hiện hết chức năng của mình. Kết quả là nước sau lọc vẫn còn cặn bẩn, mùi lạ, hoặc không khử hết kim loại nặng.
  • Tụt áp lực nước toàn hệ thống: Cột lọc nhỏ trở thành một “nút thắt cổ chai”, làm giảm đáng kể áp lực nước chảy ra các vòi, đặc biệt là ở các tầng cao hoặc khi nhiều thiết bị dùng nước cùng lúc.
  • Nhanh tắc nghẽn, phải sục rửa liên tục: Vì dung tích chứa cặn bẩn ít, cột sẽ nhanh chóng bị bão hòa, buộc bạn phải thực hiện thao tác rửa ngược (backwash) thường xuyên hơn, gây tốn nước và tốn thời gian.

2. Khi Cột Lọc Quá Lớn so với Nhu Cầu (Over-sizing)

  • Lãng phí chi phí đầu tư: Cột lọc lớn hơn đồng nghĩa với giá thành cao hơn và lượng vật liệu lọc cần sử dụng cũng nhiều hơn một cách không cần thiết.
  • Hiện tượng “chảy tắt” (Channeling): Khi lưu lượng nước sử dụng quá thấp so với thiết kế của cột, nước có xu hướng chỉ chảy qua một vài kênh nhỏ theo đường thẳng trong lòng cột thay vì dàn đều ra toàn bộ tiết diện. Điều này làm giảm hiệu quả lọc nghiêm trọng, phần lớn vật liệu lọc không được sử dụng đến.
  • Lãng phí nước khi sục rửa: Quá trình rửa ngược cho cột lớn cần một lưu lượng và lượng nước lớn hơn rất nhiều để có thể làm tơi xốp toàn bộ lớp vật liệu, gây lãng phí tài nguyên nước.

Vì vậy, “đúng size, đúng việc” chính là chìa khóa vàng để tối ưu hóa hiệu quả và chi phí cho hệ thống lọc nước của bạn.

Bảng Tra Cứu Kích Thước & Công Suất Cột Lọc Composite Chi Tiết (Cập Nhật 2025)

Để tiện cho bạn theo dõi, chúng tôi sẽ phân loại các kích thước cột lọc theo từng quy mô ứng dụng cụ thể, từ gia đình đến công nghiệp.

PHẦN 1: QUY MÔ DÂN DỤNG & THƯƠNG MẠI NHỎ

Đây là dải sản phẩm phổ biến nhất, phục vụ cho các hộ gia đình, biệt thự, văn phòng, và cơ sở kinh doanh nhỏ.

1. Quy Mô Gia Đình Nhỏ (2-4 người) – Lựa Chọn “Quốc Dân”

  • Model Phù Hợp: Cột lọc composite 844948.
  • Giải Mã Tên Gọi:
    • 844: Đường kính 8 inch (≈200mm), cao 44 inch (≈1100mm).
    • 948: Đường kính 9 inch (≈230mm), cao 48 inch (≈1200mm).
  • Bảng Thông Số Kỹ Thuật:
Thông Số Cột Composite 844 Cột Composite 948
Kích Thước (ĐK x C) 200 x 1100 mm 230 x 1238 mm
Công Suất Lọc 0.2 – 0.8 m³/h 0.6 – 1.2 m³/h
Dung Tích Chứa ≈ 35 lít ≈ 45 lít
  • Phân Tích & Ứng Dụng:
    • Với công suất tối đa lên đến 1,200 lít/giờ, model 948 hoàn toàn có thể đáp ứng nhu cầu sử dụng nước đồng thời của 1-2 phòng tắm và khu vực bếp.
    • Đây là lựa chọn lý tưởng cho các căn hộ chung cư, nhà cấp 4, nhà phố có từ 2-4 thành viên tại các thành phố lớn như Hà Nội, TPHCM, nơi nguồn nước chủ yếu là nước máy cần khử clo, cặn và làm mềm.
    • Đối với nước giếng khoan nhiễm phèn nhẹ, hệ thống 2 cột 948 là giải pháp kinh tế và hiệu quả.

2. Quy Mô Gia Đình Vừa (4-6 người) & Quán Cafe Nhỏ

  • Model Phù Hợp: Cột lọc composite 10541252.
  • Giải Mã Tên Gọi:
    • 1054: Đường kính 10 inch (≈250mm), cao 54 inch (≈1350mm).
    • 1252: Đường kính 12 inch (≈300mm), cao 52 inch (≈1300mm).
  • Bảng Thông Số Kỹ Thuật:
Thông Số Cột Composite 1054 Cột Composite 1252
Kích Thước (ĐK x C) 250 x 1350 mm 300 x 1300 mm
Công Suất Lọc 0.8 – 1.5 m³/h 1.2 – 2.0 m³/h
Dung Tích Chứa ≈ 62 lít ≈ 85 lít
  • Phân Tích & Ứng Dụng:
    • Cột 1054 là model bán chạy nhất cho phân khúc lọc tổng đầu nguồn gia đình tại Việt Nam. Nó là sự cân bằng hoàn hảo giữa công suất, diện tích lắp đặt và chi phí.
    • Hệ thống 2 hoặc 3 cột 1054 có thể xử lý hiệu quả hầu hết các loại nước giếng khoan nhiễm sắt, mangan, đá vôi.
    • Model 1252 với công suất lớn hơn, phù hợp cho các gia đình có nhiều thế hệ, nhu cầu sử dụng nước cao, hoặc cho các cơ sở kinh doanh nhỏ như quán cafe, tiệm gội đầu, nhà nghỉ nhỏ.

3. Quy Mô Gia đình Lớn, Biệt Thự & Văn Phòng Nhỏ

  • Model Phù Hợp: Cột lọc composite 13541465.
  • Bảng Thông Số Kỹ Thuật:
Thông Số Cột Composite 1354 Cột Composite 1465
Kích Thước (ĐK x C) 330 x 1375 mm 355 x 1670 mm
Công Suất Lọc 2.0 – 2.8 m³/h 2.5 – 3.2 m³/h
Dung Tích Chứa ≈ 104 lít ≈ 146 lít
  • Phân Tích & Ứng Dụng:
    • Đây là giải pháp cho các biệt thự, villa có sân vườn, nhiều phòng tắm, hoặc các gia đình có lắp đặt bồn sục, hệ thống tưới tiêu tự động.
    • Công suất lên tới 3,200 lít/giờ đảm bảo áp lực nước mạnh và ổn định ngay cả khi nhiều thiết bị hoạt động cùng lúc.
    • Cũng rất phù hợp cho các văn phòng nhỏ (10-20 người), các trường mầm non, hoặc các bếp ăn tập thể quy mô nhỏ.

PHẦN 2: QUY MÔ BÁN CÔNG NGHIỆP & CÔNG NGHIỆP

Ở quy mô này, việc tính toán chính xác công suất và lựa chọn van điều khiển tự động là yếu tố then chốt.

4. Bán Công Nghiệp: Nhà Hàng, Khách Sạn, Xưởng Sản Xuất Nhỏ

  • Model Phù Hợp: Cột 1665, 1865, 2162.
  • Bảng Thông Số Kỹ Thuật:
Model Kích Thước (ĐK x C) Công Suất Lọc (m³/h) Dung Tích (lít)
1665 400 x 1650 mm 3.2 – 4.5 ≈ 237
1865 450 x 1650 mm 4.0 – 5.5 ≈ 280
2162 525 x 1620 mm 5.0 – 6.0 ≈ 316
  • Phân Tích & Ứng Dụng:
    • Đáp ứng nhu cầu sử dụng nước lớn và liên tục của các nhà hàng, khách sạn nhỏ (dưới 50 phòng), các trung tâm spa, resort.
    • Sử dụng làm hệ thống tiền xử lý cho các dây chuyền sản xuất nước tinh khiết, nước đá, hoặc trong ngành chế biến thực phẩm, dệt may quy mô vừa.
    • Tại quy mô này, việc sử dụng van tự động (Automatic Valve) để sục rửa theo thời gian hoặc lưu lượng là bắt buộc để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.

5. Công Nghiệp Vừa: Nhà Máy, Xí Nghiệp, Tòa Nhà Văn Phòng

  • Model Phù Hợp: Cột 2472, 3072.
  • Bảng Thông Số Kỹ Thuật:
Model Kích Thước (ĐK x C) Công Suất Lọc (m³/h) Dung Tích (lít)
2472 600 x 1850 mm 6.0 – 9.0 ≈ 415
3072 750 x 1850 mm 9.0 – 12.0 ≈ 640
  • Phân Tích & Ứng Dụng:
    • Phục vụ cho các công ty, nhà máy có số lượng công nhân viên từ 100-300 người.
    • Xử lý nước cấp cho các lò hơi công suất nhỏ, tháp giải nhiệt, hoặc các quy trình sản xuất yêu cầu lưu lượng nước lớn.
    • Hệ thống thường được thiết kế chạy song song (2 hoặc nhiều cột) để đảm bảo hoạt động liên tục ngay cả khi một cột đang trong chu trình sục rửa.

6. Công Nghiệp Lớn: Nhà Máy Lớn, Bệnh Viện, Khu Dân Cư

  • Model Phù Hợp: Cột 3672, 4272, 4872.
  • Bảng Thông Số Kỹ Thuật:
Model Kích Thước (ĐK x C) Công Suất Lọc (m³/h) Dung Tích (lít)
3672 900 x 1850 mm 13.0 – 20.0 ≈ 850
4272 1050 x 1850 mm 20.0 – 30.0 ≈ 1300
4872 1200 x 1850 mm 30.0 – 40.0 ≈ 1900
  • Phân Tích & Ứng Dụng:
    • Đây là những “gã khổng lồ” thực sự, được ứng dụng trong các nhà máy sản xuất quy mô lớn (thực phẩm, dược phẩm, điện tử).
    • Hệ thống xử lý nước cấp cho toàn bộ một bệnh viện, trường học lớn, hoặc một khu đô thị, khu công nghiệp nhỏ.
    • Việc thiết kế và lắp đặt các hệ thống này đòi hỏi chuyên môn kỹ thuật rất cao, từ việc tính toán đường ống, lựa chọn máy bơm, đến hệ thống điều khiển tự động hóa hoàn toàn.

4 Bước Vàng Để Tự Tính Toán và Lựa Chọn Cột Lọc Phù Hợp

Sau khi đã có cái nhìn tổng quan, đây là cách bạn có thể áp dụng để tìm ra lựa chọn cho riêng mình.

Bước 1: Xác Định Nhu Cầu Sử Dụng Nước Thực Tế

Đây là bước quan trọng nhất. Hãy ước tính lượng nước gia đình hoặc cơ sở của bạn sử dụng.

  • Đối với gia đình: Mức tiêu thụ trung bình tại Việt Nam là khoảng 100-150 lít/người/ngày cho mọi hoạt động sinh hoạt.
    • Ví dụ: Gia đình 5 người có nhu cầu: 5 x 150 = 750 lít/ngày.
  • Đối với văn phòng: Khoảng 20-30 lít/người/ngày.
  • Đối với sản xuất, kinh doanh: Cần dựa trên công suất thiết bị và yêu cầu của quy trình sản xuất (ví dụ: máy làm đá cần X lít/giờ, lò hơi cần Y m³/ngày).

Bước 2: Tính Toán Lưu Lượng Lọc Đỉnh (Peak Flow Rate)

Đây là lưu lượng nước tại thời điểm có nhiều thiết bị hoạt động cùng lúc nhất (ví dụ: buổi sáng gia đình vừa có người tắm vòi sen, vừa có người dùng máy giặt).

  • Quy tắc chung: Lưu lượng đỉnh thường gấp 1.5 – 2 lần lưu lượng trung bình.
  • Cách tính chính xác hơn: Cộng lưu lượng của các thiết bị có khả năng chạy đồng thời.
    • Vòi sen: ~300-500 lít/giờ
    • Máy giặt: ~400-600 lít/giờ
    • Vòi rửa bát: ~200-300 lít/giờ
    • Ví dụ: Nếu vòi sen và máy giặt chạy cùng lúc, lưu lượng đỉnh cần đáp ứng là 500 + 600 = 1100 lít/giờ (1.1 m³/h). Dựa vào bảng tra, bạn sẽ cần tối thiểu là cột 1054.

Bước 3: Đánh Giá Chất Lượng Nguồn Nước Đầu Vào

Mức độ ô nhiễm của nước ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn kích thước cột.

  • Nước máy: Mức độ ô nhiễm thấp, có thể chọn cột đúng với tính toán lưu lượng.
  • Nước giếng khoan nhiễm phèn, sắt nặng: Cần thời gian tiếp xúc lâu hơn để xử lý. Theo kinh nghiệm, bạn nên chọn cột lọc có kích thước lớn hơn một cấp so với tính toán. Ví dụ, nếu tính toán ra cột 948, bạn nên cân nhắc lắp cột 1054 để đảm bảo hiệu quả khử phèn triệt để và kéo dài chu kỳ giữa các lần sục rửa.

Bước 4: Khảo Sát Không Gian Lắp Đặt và Ngân Sách

  • Không gian: Đo đạc kỹ lưỡng diện tích sàn và chiều cao trần nơi bạn dự định lắp đặt. Hãy nhớ rằng bạn cần không gian trống xung quanh và phía trên cột để thao tác van và thay thế vật liệu lọc sau này. Chiều cao của cột 1054 đã là ~1.4m, nên cần vị trí có chiều cao trần tối thiểu 1.8m.
  • Ngân sách: Cân bằng giữa chi phí đầu tư ban đầu và hiệu quả lâu dài. Đừng vì tiết kiệm một chút chi phí mà chọn cột quá nhỏ, để rồi phải tốn kém hơn cho việc bảo trì và nâng cấp sau này.

Để Chuyên Gia Giúp Bạn – Dịch Vụ Tư Vấn Miễn Phí Từ AquaClean Việt Nam

Việc tính toán và lựa chọn có thể phức tạp với nhiều yếu tố kỹ thuật. Nếu bạn cảm thấy không chắc chắn, cách tốt nhất là tìm đến sự tư vấn của các chuyên gia.

Tại Doctorhouses, chúng tôi hiểu rằng không có một giải pháp nào phù hợp cho tất cả. Với kinh nghiệm triển khai hàng ngàn hệ thống lọc nước từ dân dụng đến công nghiệp tại Hà Nội, TPHCM và khắp các tỉnh thành, chúng tôi cung cấp dịch vụ:

  • Khảo sát và xét nghiệm nguồn nước tại nhà HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ.
  • Tư vấn 1-1 bởi kỹ sư môi trường để phân tích nhu cầu và đưa ra giải pháp với kích thước cột lọc được tối ưu hóa riêng cho bạn.
  • Cung cấp bảng tính công suất chi tiết và bản vẽ kỹ thuật (đối với hệ thống lớn) để bạn có cái nhìn trực quan nhất.

Đừng để sự băn khoăn về kích thước làm trì hoãn quyết định bảo vệ nguồn nước của bạn! Hãy gọi ngay hotline 0936.883.868 hoặc để lại thông tin trên website của Doctorhouses, các chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ và giúp bạn chọn đúng kích thước cột lọc composite chỉ trong một nốt nhạc!

Kết Luận

Việc nắm rõ kích thước và công suất của cột lọc composite là bước đầu tiên và quan trọng nhất để xây dựng một hệ thống xử lý nước hiệu quả, bền bỉ và kinh tế. Từ model 844 nhỏ gọn cho gia đình ít người đến “gã khổng lồ” 4872 cho nhà máy, mỗi cột lọc đều được thiết kế cho một nhiệm vụ riêng.

Hy vọng rằng, với cẩm nang chi tiết và bảng tra cứu trực quan trong bài viết này, bạn đã có đủ thông tin để đưa ra lựa chọn sáng suốt. Hãy nhớ rằng, một hệ thống lọc nước được tính toán đúng công suất không chỉ mang lại nguồn nước sạch, mà còn là một khoản đầu tư thông minh, giúp bạn tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì trong suốt nhiều năm tới.

Để lại một bình luận