Cách lựa chọn máy lọc nước giếng khoan phù hợp – Hướng dẫn toàn diện 2025
Nước giếng khoan là nguồn nước được sử dụng phổ biến tại nhiều hộ gia đình Việt Nam, đặc biệt là các khu vực nông thôn và ngoại thành. Tuy nhiên, nước giếng khoan thường chứa nhiều tạp chất, kim loại nặng và vi khuẩn có hại. Theo Bộ Tài nguyên và Môi trường, hiện nay có hơn 84,5 triệu tấn chất thải được thải vào môi trường mỗi năm, trong đó có đến 80% không qua xử lý, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nguồn nước ngầm.
Tầm quan trọng của việc lọc nước giếng khoan
Việc lắp đặt hệ thống lọc nước giếng khoan đóng vai trò quan trọng trong việc:
- Bảo vệ sức khỏe: Loại bỏ các kim loại nặng như sắt, mangan, asen, các chất hữu cơ độc hại và vi khuẩn gây bệnh.
- Kéo dài tuổi thọ thiết bị: Ngăn ngừa tình trạng đóng cặn, ăn mòn trong đường ống, thiết bị gia dụng như máy giặt, bình nóng lạnh.
- Cải thiện chất lượng cuộc sống: Cung cấp nước sạch cho sinh hoạt hàng ngày, không còn mùi tanh, màu vàng hay cặn đen.
Các loại nước giếng khoan phổ biến tại Việt Nam
Để lựa chọn được máy lọc nước giếng khoan phù hợp, trước tiên cần xác định loại nước giếng bạn đang sử dụng. Dưới đây là các loại nước giếng phổ biến tại Việt Nam:
1. Nước giếng nhiễm sắt (phèn)

Đặc điểm nhận biết:
- Nước có màu vàng đục, đỏ nâu
- Để lâu sẽ tạo cặn màu vàng, đỏ
- Có mùi tanh, vị sắt rõ rệt
- Gây vết ố vàng trên quần áo, thiết bị vệ sinh
Phân bố: Phổ biến ở khu vực Đồng bằng sông Hồng, Tây Nguyên và một số tỉnh miền Trung.
2. Nước giếng nhiễm mangan
Đặc điểm nhận biết:
- Nước có màu đen nhạt hoặc xám
- Để lâu sẽ xuất hiện váng đen, cặn đen
- Có mùi tanh, khó chịu
- Tạo vết ố đen trên thiết bị vệ sinh, quần áo
Phân bố: Thường xuất hiện ở khu vực Hà Nội và các tỉnh lân cận, một số vùng Tây Nguyên.
3. Nước giếng nhiễm canxi, magie (nước cứng)
Đặc điểm nhận biết:
- Nước trong suốt nhưng khi đun sôi sẽ tạo cặn trắng
- Xà phòng, bột giặt khó tạo bọt
- Tạo vết trắng, cặn vôi trên thiết bị vệ sinh, nồi nấu
- Có thể gây khô da, khô tóc khi tắm gội
Phân bố: Phổ biến ở vùng núi đá vôi phía Bắc, Tây Nguyên và một số khu vực miền Trung.
4. Nước giếng nhiễm mặn, nhiễm lợ
Đặc điểm nhận biết:
- Nước có vị mặn hoặc lợ rõ rệt
- Hàm lượng TDS (tổng chất rắn hòa tan) cao
- Gây ăn mòn thiết bị, đường ống nhanh chóng
- Không thể sử dụng cho ăn uống
Phân bố: Chủ yếu ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long và các tỉnh ven biển miền Trung.
5. Nước giếng nhiễm asen
Đặc điểm nhận biết:
- Khó nhận biết bằng mắt thường hoặc vị giác
- Cần kiểm tra chuyên nghiệp để phát hiện
- Gây nguy hiểm nghiêm trọng cho sức khỏe khi sử dụng lâu dài
Phân bố: Chủ yếu tại Đồng bằng sông Hồng, một số khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.
Tiêu chí lựa chọn máy lọc nước giếng khoan phù hợp

Để lựa chọn máy lọc nước giếng khoan phù hợp, cần dựa trên các tiêu chí sau:
1. Chất lượng nước đầu vào
Đây là yếu tố quyết định nhất khi lựa chọn hệ thống lọc. Cần phân tích:
- Hàm lượng kim loại nặng (sắt, mangan, asen…)
- Độ cứng (canxi, magie)
- Độ pH
- Mức độ nhiễm khuẩn
- Độ đục, màu sắc, mùi vị
Nên thực hiện xét nghiệm nước trước khi lựa chọn hệ thống lọc. DoctorHouses cung cấp dịch vụ test nước miễn phí, giúp xác định chính xác vấn đề cần xử lý.
2. Công suất lọc
Công suất lọc phải phù hợp với nhu cầu sử dụng nước của gia đình:
- Gia đình nhỏ (2-4 người): 600-800 lít/giờ
- Gia đình trung bình (4-6 người): 800-1200 lít/giờ
- Gia đình đông người (7-12 người): 1200-2000 lít/giờ
3. Công nghệ lọc
Tùy vào loại nước giếng, cần lựa chọn công nghệ lọc phù hợp:
- Lọc thô đa tầng: Loại bỏ cặn bẩn, tạp chất kích thước lớn
- Lọc khử phèn sắt, mangan: Sử dụng vật liệu chuyên dụng như cát Mangan, Birm
- Lọc khử cứng: Dùng hạt nhựa trao đổi ion để khử canxi, magie
- Lọc than hoạt tính: Khử mùi, khử vị, loại bỏ chất hữu cơ
- Lọc RO (thẩm thấu ngược): Loại bỏ gần như toàn bộ tạp chất, phù hợp với nước nhiễm mặn, nhiễm asen
4. Chất lượng vật liệu
Chất lượng vật liệu lọc và linh kiện quyết định hiệu quả lọc và tuổi thọ của hệ thống:
- Bình lọc: Nên chọn bình composite hoặc inox SUS304 đạt chuẩn NSF
- Vật liệu lọc: Vật liệu nhập khẩu, chính hãng, có chứng nhận an toàn
- Van điều khiển: Van bán tự động hoặc tự động có độ bền cao
5. Chi phí đầu tư và bảo trì
Cân nhắc cả chi phí ban đầu và chi phí dài hạn:
- Chi phí mua sắm và lắp đặt
- Chi phí thay thế vật liệu lọc định kỳ
- Chi phí điện năng (nếu có bơm tăng áp)
- Chi phí bảo trì, bảo dưỡng
6. Nhà cung cấp uy tín
Lựa chọn đơn vị cung cấp và lắp đặt có:
- Kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực xử lý nước
- Chế độ bảo hành, bảo trì rõ ràng
- Dịch vụ hậu mãi tốt
- Đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp
Các loại máy lọc nước giếng khoan phổ biến
Dựa trên công nghệ và mục đích sử dụng, máy lọc nước giếng khoan được phân loại thành các nhóm sau:
1. Hệ thống lọc thô đơn giản
Đây là hệ thống cơ bản nhất, thích hợp cho nước giếng khơi hoặc nước giếng khoan ít tạp chất.
Ví dụ: Thiết bị lọc nước giếng khoan DH01
Đặc điểm:
- Chỉ 1 cột lọc áp lực
- Loại bỏ cặn bẩn, sắt mức độ thấp
- Công suất 800-1200 lít/giờ
- Giá thành thấp (3.6-4.6 triệu đồng)
Phù hợp với: Nước giếng khoan chỉ nhiễm nhẹ sắt, ít tạp chất.
2. Hệ thống lọc đa cấp cơ bản
Phù hợp với các loại nước giếng có mức độ ô nhiễm trung bình.
Ví dụ: Bộ lọc nước giếng khoan DH02
Đặc điểm:
- 2 cột lọc áp lực
- Xử lý được sắt, mangan, loại bỏ mùi tanh, màu vàng
- Công suất 800-1200 lít/giờ
- Giá thành trung bình (7.2-9.5 triệu đồng)
Phù hợp với: Nước giếng khoan nhiễm sắt, pecmanganat, có mùi tanh.
3. Hệ thống lọc chuyên dụng xử lý kim loại nặng
Hệ thống chuyên biệt để xử lý nước nhiễm sắt, mangan và asen.
Ví dụ: Máy lọc nước giếng khoan DHGK01 và DHGK02
Đặc điểm:
- Bao gồm bình trộn Oxy, bộ trộn khí Injector
- Cột lọc chuyên dụng với vật liệu chống oxy hóa kim loại
- Công suất 600-800 lít/giờ
- Giá từ 5.5-8.6 triệu đồng
Phù hợp với: Nước giếng khoan nhiễm sắt nặng, asen, mangan cao.
4. Hệ thống lọc tổng toàn diện
Hệ thống lọc cao cấp xử lý được đa dạng vấn đề ô nhiễm.
Ví dụ: Bộ lọc nước DH03 và DHGK03C
Đặc điểm:
- 3 cột lọc áp lực
- Xử lý toàn diện: sắt, mangan, asen, canxi, amoni
- Công suất 800-1200 lít/giờ
- Giá từ 12.5-14.5 triệu đồng
Phù hợp với: Nước giếng khoan có nhiều vấn đề phức tạp: nhiễm sắt, mangan, canxi, amoni.
Máy lọc nước giếng phù hợp với từng loại nước
Dựa trên đặc điểm của từng loại nước giếng, dưới đây là gợi ý về hệ thống lọc phù hợp:
1. Đối với nước nhiễm sắt (phèn)
Mức độ nhẹ (≤ a 1mg/L):
- Hệ thống lọc đơn giản DH01
- Vật liệu chính: cát thạch anh, than hoạt tính
Mức độ trung bình (1-5mg/L):
- Hệ thống DHGK01 với bộ trộn khí Injector
- Vật liệu: cát mangan, than hoạt tính
Mức độ nặng (>5mg/L):
- Hệ thống DHGK02 với bình trộn Oxy
- Vật liệu: cát mangan chuyên dụng, than hoạt tính, cát thạch anh
2. Đối với nước nhiễm mangan
Mức độ nhẹ (≤0.3mg/L):
- Hệ thống DH02
- Vật liệu: cát mangan, than hoạt tính
Mức độ trung bình đến nặng (>0.3mg/L):
- Hệ thống DHGK02 chuyên dụng
- Vật liệu lọc: cát mangan cao cấp, oxit sắt, than hoạt tính
3. Đối với nước cứng (nhiễm canxi, magie)
Mức độ nhẹ (≤300mg/L CaCO3):
- Hệ thống DH03
- Vật liệu: cát thạch anh, than hoạt tính, hạt nhựa trao đổi ion
Mức độ trung bình đến nặng (>300mg/L CaCO3):
- Hệ thống DHGK03C tối ưu
- Vật liệu: cát thạch anh, than hoạt tính, hạt nhựa trao đổi ion cao cấp
- Bổ sung bình muối để tái sinh hạt nhựa
4. Đối với nước nhiễm mặn, lợ
Mức độ nhẹ (TDS 1000-2000 mg/L):
- Hệ thống lọc RO công suất nhỏ
- Công nghệ thẩm thấu ngược với màng RO
Mức độ nặng (TDS >2000 mg/L):
- Hệ thống lọc RO công suất lớn, kết hợp với tiền xử lý
- Công nghệ thẩm thấu ngược với màng RO chuyên dụng cho nước mặn
5. Đối với nước nhiễm asen
Mọi mức độ nhiễm asen:
- Hệ thống DHGK02 hoặc DHGK03
- Vật liệu lọc chuyên dụng xử lý asen
- Kiểm tra chất lượng nước đầu ra định kỳ
Quy trình lắp đặt máy lọc nước giếng khoan

Quy trình lắp đặt hệ thống lọc nước giếng khoan tại DoctorHouses được thực hiện theo các bước sau:
1. Khảo sát nguồn nước ban đầu
- Kiểm tra chất lượng nước đầu vào
- Phân tích các chỉ số: sắt, mangan, pH, độ cứng…
- Xác định vị trí lắp đặt, không gian sẵn có
2. Lên phương án xử lý phù hợp
- Tư vấn loại hệ thống lọc phù hợp
- Đề xuất giải pháp tối ưu cho nguồn nước đầu vào
- Báo giá chi tiết, minh bạch
3. Tiến hành lắp đặt
- Vận chuyển thiết bị đến địa điểm
- Lắp đặt theo đúng thiết kế kỹ thuật
- Kết nối hệ thống với đường ống nước
4. Kiểm tra chất lượng nước sau lọc
- Vận hành thử hệ thống
- Kiểm tra chất lượng nước đầu ra
- Đảm bảo nước đạt tiêu chuẩn theo cam kết
5. Hướng dẫn sử dụng và bảo trì
- Hướng dẫn chi tiết cách vận hành hệ thống
- Tư vấn lịch bảo trì, thay thế vật liệu lọc
- Cung cấp tài liệu hướng dẫn sử dụng
6. Bàn giao và thanh toán
- Bàn giao hệ thống sau khi kiểm tra hoàn tất
- Cung cấp phiếu bảo hành chính thức
- Thanh toán theo thỏa thuận hợp đồng
Bảo trì và thay thế vật liệu lọc
Để đảm bảo hệ thống lọc nước giếng khoan hoạt động hiệu quả lâu dài, cần thực hiện bảo trì định kỳ và thay thế vật liệu lọc đúng thời hạn:
1. Tần suất bảo trì
- Xả rửa ngược hệ thống: 1-2 lần/tuần (tùy mức độ ô nhiễm của nước)
- Kiểm tra áp lực nước: 1 lần/tháng
- Kiểm tra rò rỉ: 3 tháng/lần
- Vệ sinh toàn bộ hệ thống: 6-12 tháng/lần
2. Thời hạn thay thế vật liệu lọc
- Cát thạch anh, cát mangan: 3-5 năm/lần
- Than hoạt tính: 1-2 năm/lần (tùy chất lượng than)
- Hạt nhựa trao đổi ion: 3-5 năm/lần
- Lõi lọc PP, sợi: 3-6 tháng/lần (tùy mức độ ô nhiễm)
3. Dấu hiệu cần thay thế vật liệu lọc
- Nước đầu ra có màu, mùi, vị lạ trở lại
- Áp lực nước giảm đáng kể
- Thời gian xả rửa ngược kéo dài hơn bình thường
- Vật liệu lọc bị kết đặc, vón cục
4. Chi phí thay thế vật liệu lọc
Tùy thuộc vào từng loại hệ thống, chi phí thay thế vật liệu lọc dao động từ:
- DH01: khoảng 1.5 triệu đồng/lần
- DH02: khoảng 2.5 triệu đồng/lần
- DHGK02: khoảng 3.5 triệu đồng/lần
- DH03: khoảng 5.5 triệu đồng/lần
Câu hỏi thường gặp
1. Có thể uống trực tiếp nước từ hệ thống lọc giếng khoan không?
Tùy thuộc vào loại hệ thống lọc bạn lắp đặt. Các hệ thống lọc thô như DH01, DH02 thường chỉ xử lý nước đạt tiêu chuẩn sinh hoạt theo QCVN 02:2009/BYT, không đủ tiêu chuẩn uống trực tiếp. Để uống trực tiếp, bạn nên lắp thêm hệ thống lọc RO hoặc đun sôi nước trước khi sử dụng.
2. Hệ thống lọc nước giếng khoan có tốn điện không?
Hầu hết các hệ thống lọc nước giếng khoan như DHGK01, DHGK02 cần sử dụng bơm tăng áp (công suất khoảng 150W), tuy nhiên mức tiêu thụ điện không đáng kể. Đối với các hệ thống sử dụng van bán tự động, điện chỉ cần cho bơm, không cần cho quá trình lọc.