Tiêu chuẩn chất lượng nước uống – So sánh Việt Nam và Quốc tế
Tổng quan về tiêu chuẩn nước uống
Nước sạch là nhu cầu thiết yếu cho sức khỏe và sự phát triển bền vững của con người. Hiện nay, các quốc gia trên thế giới đều đã thiết lập những tiêu chuẩn riêng về chất lượng nước uống, với mục tiêu đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng. Tuy nhiên, không có một tiêu chuẩn quốc tế thống nhất nào được áp dụng rộng rãi, và mức độ giới hạn cho các thành phần trong nước có thể chênh lệch đến 10 lần giữa các hệ thống tiêu chuẩn khác nhau.
Vai trò và tầm quan trọng
Tiêu chuẩn nước uống đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng khỏi các mối nguy hại từ nước không an toàn. Theo dữ liệu từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 71% dân số toàn cầu có thể tiếp cận với dịch vụ nước uống được quản lý an toàn, nhưng vẫn còn khoảng 2 tỷ người đang sử dụng nguồn nước uống bị ô nhiễm phân.
Việc thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng nước uống cung cấp một khung pháp lý quan trọng để quản lý chất lượng, hỗ trợ các nhà cung cấp trong việc sản xuất nước sạch, và tạo cơ sở cho người tiêu dùng đánh giá chất lượng nguồn nước họ sử dụng.
Tiêu chuẩn nước uống trở nên đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nguồn nước ngầm đang đối mặt với nguy cơ ô nhiễm nghiêm trọng, chứa nhiều tạp chất và vi khuẩn gây hại. Những tiêu chuẩn này không chỉ bảo vệ sức khỏe cộng đồng mà còn thúc đẩy việc cải thiện công nghệ xử lý nước và nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của nước sạch.
Cơ sở thiết lập tiêu chuẩn
Các tiêu chuẩn nước uống thường được xây dựng dựa trên nhiều yếu tố khoa học, kinh tế và xã hội. Tại Việt Nam, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 6:1/2010-BYT về chất lượng nước uống trực tiếp được xây dựng dựa trên:
- Luật An toàn thực phẩm năm 2010
- Tham khảo các tiêu chuẩn quốc tế từ WHO và các tổ chức khác như EPA (Mỹ) và EU
- Nghiên cứu về tác động của nước ô nhiễm đến sức khỏe cộng đồng
- Kinh nghiệm quản lý chất lượng nước trong nước và quốc tế
- Đánh giá rủi ro về hóa học và vi sinh
Mặc dù có những định hướng chung, nhưng như Wikipedia đã ghi nhận, các tiêu chuẩn nước uống trên thế giới có sự khác biệt đáng kể, và nồng độ cho phép của các thành phần cụ thể có thể chênh lệch đến 10 lần giữa các bộ tiêu chuẩn khác nhau.
Tiêu chuẩn nước uống tại Việt Nam
Việt Nam đã ban hành nhiều quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước uống, trong đó đáng chú ý nhất là QCVN 6-1:2010/BYT dành cho nước uống trực tiếp.
QCVN 6-1:2010/BYT: Tiêu chuẩn nước uống trực tiếp
QCVN 6-1:2010/BYT là quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Y tế Việt Nam ban hành vào ngày 02/06/2010, có hiệu lực từ ngày 01/01/2011. Đây được coi là quy chuẩn quốc gia cao nhất dành cho nước uống trực tiếp hiện nay tại Việt Nam. Quy chuẩn này quy định các chỉ tiêu an toàn thực phẩm và yêu cầu quản lý đối với nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, được sử dụng với mục đích giải khát.
Phạm vi áp dụng của QCVN 6-1:2010/BYT bao gồm nước uống đóng chai, nước có thể chứa các thành phần khoáng chất và CO2 tự nhiên hoặc bổ sung, nhưng không áp dụng cho nước khoáng thiên nhiên hoặc nước có chứa đường, chất tạo ngọt, hay hương liệu hóa học.
Nước đạt quy chuẩn QCVN 6-1:2010/BYT phải đạt yêu cầu về độ trong suốt, không màu, không mùi và không chứa vi khuẩn gây bệnh. Đồng thời, hàm lượng kim loại nặng như chì, thủy ngân và asen phải ở mức an toàn, đảm bảo sức khỏe cho người tiêu dùng.
Các chỉ tiêu quan trọng trong QCVN 6-1:2010/BYT
Một số chỉ tiêu quan trọng trong quy chuẩn này bao gồm:
- Màu sắc: Không quá 15 TCU (True Color Unit)
- Mùi: Không có mùi lạ
- Clo dư: Trong khoảng 0,3 – 0,5 mg/L
- Độ đục: Không quá 5 NTU (Nephelometric Turbidity Unit)
- pH: Trong khoảng 6,5 – 8,5
- Amoni: Không quá 3 mg/L
- Sắt: Không quá 0,5 mg/L
- Florua: Không quá 1,5 mg/L
- Asen: Không quá 0,01 mg/L
QCVN 01:2009/BYT và QCVN 01-1:2018/BYT
Ngoài QCVN 6-1:2010/BYT, Việt Nam còn có các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia khác về chất lượng nước ăn uống. QCVN 01:2009/BYT được Bộ Y tế ban hành vào ngày 17/06/2009 và có hiệu lực từ ngày 01/12/2009. Sau đó, quy chuẩn này được cập nhật thành QCVN 01-1:2018/BYT.
QCVN 01-1:2018/BYT đặt ra các chỉ tiêu quan trọng như:
- pH: 6.0 – 8.5
- Độ đục: ≤ 2 NTU
- Amoni (NH4+): ≤ 0.3 mg/L
- Nitrit (NO2-): ≤ 0.1 mg/L
- Asen (As): ≤ 0.01 mg/L
- Coliforms tổng số: 0 CFU/100mL
- E. coli hoặc Coliforms phân: 0 CFU/100mL
Theo QCVN 01:2009/BYT, có tổng cộng 57 chỉ tiêu được kiểm soát, bao gồm 32 chỉ tiêu cảm quan và thành phần vô cơ, cùng với 25 chỉ tiêu về hàm lượng các chất hữu cơ và hóa chất bảo vệ thực vật.
Các tiêu chuẩn khác tại Việt Nam
Việt Nam còn có các tiêu chuẩn nước uống khác, bao gồm:
- QCVN 02:2009/BYT – Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về chất lượng nước tinh khiết đóng chai
- QCVN 6-2:2010/BYT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai
- QCVN 6-3:2010/BYT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với nước khoáng thiên nhiên đóng chai
Mỗi tiêu chuẩn này đều nhắm đến một loại sản phẩm nước cụ thể, với các yêu cầu về chất lượng và an toàn tương ứng.
Tiêu chuẩn nước uống quốc tế
Hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
WHO đưa ra các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng nước và sức khỏe con người dưới dạng các Hướng dẫn về chất lượng nước uống (GDWQ – The Guidelines for drinking-water quality). Những hướng dẫn này được sử dụng làm cơ sở để các quốc gia quy định và thiết lập tiêu chuẩn riêng của họ.
GDWQ của WHO nhằm mục đích:
- Thúc đẩy việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng
- Vận động xây dựng các tiêu chuẩn và quy định có liên quan tại địa phương
- Áp dụng các phương pháp tiếp cận quản lý rủi ro phòng ngừa
- Đảm bảo các Kế hoạch An toàn Nước được thực hiện hiệu quả
- Đảm bảo các tiêu chuẩn quốc gia được đáp ứng
Các giới hạn khuyến nghị của WHO
WHO đưa ra các giới hạn khuyến nghị cho nhiều chất vô cơ và hữu cơ có thể có tác động xấu đến sức khỏe, bao gồm:
- Arsenic: 10μg/l
- Barium: 10μg/l
- Boron: 2400μg/l
- Chromium: 50μg/l
- Fluoride: 1500μg/l
- Selenium: 40μg/l
- Uranium: 30μg/l
- Benzene: 10μg/l
- Carbon tetrachloride: 4μg/l
Cần lưu ý rằng các hướng dẫn của WHO không có tính chất pháp lý bắt buộc mà chỉ là khuyến nghị để các quốc gia tham khảo khi xây dựng tiêu chuẩn riêng của họ.
Tiêu chuẩn của Hoa Kỳ (US EPA)
US EPA (United States Environmental Protection Agency) là Cơ quan bảo vệ môi trường Hoa Kỳ. EPA thiết lập các tiêu chuẩn nước uống tại Mỹ theo yêu cầu của Đạo luật Nước Uống An toàn (Safe Drinking Water Act).
Tiêu chuẩn nước uống của EPA đo lường mức độ ô nhiễm thông qua hai thông số chính:
- Mức ô nhiễm tối đa (MCL – Maximum Contaminant Level)
- Mục tiêu mức ô nhiễm tối đa (MCLG – Maximum Contaminant Level Goal)
Khác với hướng dẫn của WHO, tiêu chuẩn nước uống của EPA có tính chất pháp lý bắt buộc và được thực thi nghiêm ngặt. Các cấp chính quyền thấp hơn ở Mỹ buộc phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia này.
Gần đây, vào ngày 14 tháng 3 năm 2023, EPA đã ban hành quy định quốc gia về nước uống đối với các chất per- và polyfluoroalkyl (PFAS), phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng về các chất ô nhiễm mới nổi này.
Tiêu chuẩn của Liên minh Châu Âu
Liên minh Châu Âu có Chỉ thị về Nước uống (European Drinking Water Directive) riêng, thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng nước uống cho các quốc gia thành viên.
Tương tự như tiêu chuẩn của EPA, tiêu chuẩn nước uống của EU cũng có tính chất pháp lý bắt buộc. Các quốc gia thành viên EU phải ban hành luật pháp phù hợp để thực hiện chỉ thị này ở mỗi quốc gia.
Việc kiểm tra thường xuyên và thực thi được thực hiện thông qua các hình phạt do Ủy ban Châu Âu áp dụng đối với các quốc gia không tuân thủ.
Tiêu chuẩn tại các quốc gia Châu Á
Trung Quốc
Trung Quốc áp dụng tiêu chuẩn GB3838-2002 (Loại II) được ban hành bởi Bộ Bảo vệ Môi trường vào năm 2002. Gần đây nhất, Trung Quốc đã ban hành Tiêu chuẩn Quốc gia GB 5749-2022 về chất lượng nước uống, có hiệu lực từ ngày 1/4/2023. Đây là phiên bản sửa đổi đầu tiên của tiêu chuẩn GB 5749-2006 sau gần 15 năm thực hiện.
So với phiên bản trước, tiêu chuẩn mới giảm số chỉ số về chất lượng nước từ 106 xuống còn 97 chỉ tiêu (bao gồm 43 chỉ số thông thường và 54 chỉ số mở rộng), trong khi các chỉ số tham khảo về chất lượng nước tăng từ 38 lên 55.
Đài Loan
Bộ Môi trường Đài Loan (MOE) gần đây đã công bố bản cập nhật tiêu chuẩn về nước uống, tập trung vào việc cải thiện chất lượng an toàn của nước uống có liên quan đến chất per- và polyfluoroalkyl (PFAS).
Tiêu chuẩn nước uống của Đài Loan được tham khảo và dựa trên giá trị trong bản tiêu chuẩn của Nhật Bản và Úc:
- Theo tiêu chuẩn Nhật Bản: yêu cầu mức PFOA cộng với PFOS có trong nước phải nhỏ hơn 50 nanogram trên một lít (ng/L)
- Theo tiêu chuẩn Úc: yêu cầu mức PFOS cộng với PFHxS phải nhỏ hơn 70 ng/L
PFAS là mối quan tâm đặc biệt vì chúng là “hóa chất vĩnh cửu” có khả năng tồn tại lâu trong môi trường và có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khi tiếp xúc lâu dài.
So sánh tiêu chuẩn nước uống Việt Nam và quốc tế
Sự tương đồng và khác biệt
Khi so sánh các tiêu chuẩn nước uống giữa Việt Nam và quốc tế, có thể thấy một số điểm tương đồng và khác biệt đáng chú ý:
Tương đồng:
- Nhiều chỉ tiêu trong QCVN 6-1:2010/BYT của Việt Nam tương đồng với hướng dẫn của WHO
- Giới hạn cho một số chất như Arsen (0,01 mg/L) trong tiêu chuẩn Việt Nam giống với tiêu chuẩn của WHO
- Các tiêu chuẩn đều đề cao việc kiểm soát vi sinh vật gây bệnh và các chất hóa học độc hại
Khác biệt:
- Số lượng chỉ tiêu: Việt Nam có khoảng 57 chỉ tiêu trong QCVN 01:2009/BYT, trong khi Trung Quốc có 97 chỉ tiêu trong tiêu chuẩn mới nhất
- Giới hạn cho một số chất có sự khác biệt: Ví dụ, giới hạn cho Bor trong tiêu chuẩn Việt Nam là 0,5 mg/l, trong khi WHO khuyến nghị lên đến 2,4 mg/l
- Các nước phát triển như Mỹ và các nước Châu Âu đã đưa ra quy định cụ thể về PFAS, trong khi Việt Nam chưa đề cập nhiều đến nhóm hóa chất này trong các tiêu chuẩn hiện hành
Hiệu lực pháp lý
Một điểm khác biệt quan trọng giữa các tiêu chuẩn nước uống trên thế giới là hiệu lực pháp lý:
- Tiêu chuẩn bắt buộc: Tiêu chuẩn của US EPA và EU có tính chất pháp lý bắt buộc và được thực thi nghiêm ngặt. Các cấp chính quyền thấp hơn ở Mỹ và các quốc gia EU buộc phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia hoặc tiêu chuẩn của EU.
- Tiêu chuẩn tự nguyện: Hướng dẫn của WHO chỉ là khuyến nghị, không có tính chất pháp lý bắt buộc. Các quốc gia như Australia cũng có hướng dẫn tự nguyện thay vì tiêu chuẩn bắt buộc.
- Việt Nam: Các tiêu chuẩn như QCVN 6-1:2010/BYT và QCVN 01:2009/BYT có tính chất bắt buộc trong phạm vi điều chỉnh, nhưng mức độ thực thi có thể khác nhau giữa các địa phương và đơn vị sản xuất, kinh doanh.
Phương pháp thử nghiệm và giám sát
Các tiêu chuẩn nước uống không chỉ quy định giới hạn cho các chất ô nhiễm mà còn đề cập đến phương pháp thử nghiệm và giám sát:
- Tiêu chuẩn Việt Nam QCVN 6-1:2010/BYT quy định cụ thể các phương pháp thử nghiệm cho từng chỉ tiêu, ví dụ: ISO 11885:2007 cho Stibi, TCVN 6626:2000 (ISO11969:1996) cho Arsen
- WHO đề xuất việc áp dụng các phương pháp tiếp cận quản lý rủi ro phòng ngừa và giám sát độc lập để đảm bảo các Kế hoạch An toàn Nước được thực hiện hiệu quả
- US EPA có các quy trình thử nghiệm tiêu chuẩn riêng như US EPA 524.2 cho nhiều chất hữu cơ
Xu hướng phát triển tiêu chuẩn nước uống
Các chất ô nhiễm mới nổi
Một trong những xu hướng quan trọng trong việc phát triển tiêu chuẩn nước uống là việc xác định và quy định các chất ô nhiễm mới nổi:
PFAS (Per- và polyfluoroalkyl)
PFAS là nhóm các hóa chất đã được sử dụng trong công nghiệp và các sản phẩm tiêu dùng từ những năm 1940. Mối quan tâm chung về PFAS là chúng thường phân hủy rất chậm, có nghĩa là nồng độ có thể tích tụ trong người, động vật, và môi trường theo thời gian.
Vào ngày 15 tháng 6 năm 2022, EPA đã phát hành bốn lời khuyên về sức khỏe nước uống liên quan đến PFAS. Sau đó, vào ngày 14 tháng 3 năm 2023, EPA tiếp tục ban hành quy định quốc gia về nước uống đối với PFOA và PFOS, cũng như bốn PFAS bổ sung khác.
Đài Loan cũng đã cập nhật tiêu chuẩn nước uống liên quan đến PFAS sau khi phát hiện axit perfluorohexane sulfonic (PFHxS) và một số hợp chất liên quan trong mẫu nước xét nghiệm.
Các phương pháp tiếp cận mới trong quản lý chất lượng nước
Ngoài việc mở rộng danh sách các chất ô nhiễm được kiểm soát, xu hướng phát triển tiêu chuẩn nước uống còn bao gồm các phương pháp tiếp cận mới trong quản lý chất lượng:
- Kế hoạch An toàn Nước (Water Safety Plans): Được WHO khuyến nghị, đây là phương pháp tiếp cận quản lý rủi ro toàn diện từ nguồn nước đến người tiêu dùng
- Quản lý dựa trên rủi ro: Thay vì chỉ dựa vào việc kiểm tra sản phẩm cuối cùng, các tiêu chuẩn mới nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá và quản lý rủi ro trong toàn bộ chuỗi cung ứng nước
- Giám sát thời gian thực: Áp dụng công nghệ cảm biến và IoT trong giám sát chất lượng nước, giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn
Cập nhật tiêu chuẩn gần đây
Các tiêu chuẩn nước uống liên tục được cập nhật để phản ánh những hiểu biết mới về tác động của các chất ô nhiễm và khả năng công nghệ trong việc phát hiện và xử lý chúng:
- Trung Quốc: Ban hành GB 5749-2022 thay thế GB 5749-2006 sau 15 năm, giảm số chỉ số về chất lượng nước từ 106 xuống còn 97 chỉ tiêu
- Đài Loan: Cập nhật tiêu chuẩn nước uống liên quan đến PFAS
- Việt Nam: Từ QCVN 01:2009/BYT đến QCVN 01-1:2018/BYT, cải thiện các giới hạn cho nhiều chỉ tiêu
- Hoa Kỳ: Quy định mới về PFAS trong nước uống (2023)
Kết luận và khuyến nghị
Tiêu chuẩn chất lượng nước uống đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Tại Việt Nam, các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia như QCVN 6-1:2010/BYT và QCVN 01-1:2018/BYT đã thiết lập các tiêu chuẩn cụ thể cho nước uống trực tiếp và nước ăn uống nói chung, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
So với các tiêu chuẩn quốc tế, tiêu chuẩn nước uống của Việt Nam có nhiều điểm tương đồng với hướng dẫn của WHO, đặc biệt là về giới hạn cho các chất ô nhiễm chính như asen, nitrat, và kim loại nặng. Tuy nhiên, vẫn có sự khác biệt về số lượng chỉ tiêu được kiểm soát và giới hạn cụ thể cho một số chất.
Khuyến nghị cho Việt Nam
Để nâng cao chất lượng nước uống và bảo vệ sức khỏe người dân, Việt Nam cần xem xét một số khuyến nghị sau:
- Cập nhật tiêu chuẩn thường xuyên: Cần cập nhật các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước uống để theo kịp với những phát triển khoa học mới nhất và tiêu chuẩn quốc tế.
- Bổ sung quy định về các chất ô nhiễm mới nổi: Xem xét bổ sung quy định về các chất PFAS và các chất ô nhiễm mới nổi khác vào quy chuẩn quốc gia, tương tự như những gì đã được thực hiện tại Mỹ và Đài Loan.
- Tăng cường giám sát và thực thi: Cần có các biện pháp giám sát chặt chẽ hơn và thực thi nghiêm ngặt các tiêu chuẩn hiện hành, đặc biệt là đối với các nhà cung cấp nước đóng chai và nước máy.
- Áp dụng Kế hoạch An toàn Nước: Triển khai Kế hoạch An toàn Nước theo khuyến nghị của WHO, tập trung vào quản lý rủi ro toàn diện từ nguồn nước đến người tiêu dùng.
- Nâng cao nhận thức cộng đồng: Tăng cường giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của nước sạch và cách lựa chọn nguồn nước an toàn.
Lời khuyên cho người tiêu dùng
Để đảm bảo sử dụng nước uống an toàn, người tiêu dùng nên:
- Kiểm tra nguồn nước: Đảm bảo nước uống đến từ nguồn đáng tin cậy, đạt tiêu chuẩn QCVN 01-1:2018/BYT hoặc QCVN 6-1:2010/BYT.
- Sử dụng các hệ thống lọc phù hợp: Xem xét sử dụng các hệ thống lọc nước hiệu quả để loại bỏ các tạp chất và chất ô nhiễm.
- Đun sôi nước: Đối với nguồn nước không chắc chắn về chất lượng, việc đun sôi nước có thể giúp loại bỏ nhiều vi sinh vật gây bệnh.
- Đọc nhãn sản phẩm: Đối với nước đóng chai, hãy kiểm tra nhãn sản phẩm để đảm bảo đạt tiêu chuẩn QCVN 6-1:2010/BYT.
- Cảnh giác với mùi, vị và màu sắc lạ: Nước uống an toàn nên không có mùi, vị lạ và phải trong suốt. Nếu phát hiện bất thường, hãy báo cáo cho nhà cung cấp hoặc cơ quan chức năng.
Xu hướng phát triển tiêu chuẩn nước uống trên toàn cầu đang hướng đến việc mở rộng danh sách các chất ô nhiễm được kiểm soát, đặc biệt là các chất mới nổi như PFAS, cũng như áp dụng các phương pháp tiếp cận quản lý rủi ro toàn diện. Việt Nam cần tiếp tục cập nhật các tiêu chuẩn nước uống để theo kịp những phát triển mới này và đảm bảo sức khỏe người dân trong bối cảnh các thách thức môi trường ngày càng phức tạp.
Để đảm bảo nước uống an toàn, cần có sự hợp tác giữa các cơ quan quản lý, nhà cung cấp nước và người tiêu dùng. Người dân cần nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của nước sạch và hiểu biết về các tiêu chuẩn nước uống để có thể lựa chọn nguồn nước phù hợp cho bản thân và gia đình.
Câu hỏi thường gặp về tiêu chuẩn nước uống
1. Tiêu chuẩn nước uống cao nhất tại Việt Nam hiện nay là gì?
QCVN 6-1:2010/BYT được coi là quy chuẩn quốc gia cao nhất dành cho nước uống trực tiếp hiện nay tại Việt Nam. Quy chuẩn này quy định các chỉ tiêu an toàn thực phẩm và yêu cầu quản lý đối với nước uống đóng chai.
2. Làm thế nào để biết nước máy tại nhà có đạt tiêu chuẩn không?
Nước máy tại Việt Nam cần đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 01-1:2018/BYT. Người dân có thể yêu cầu đơn vị cấp nước địa phương cung cấp thông tin về chất lượng nước hoặc thực hiện xét nghiệm nước tại các phòng thí nghiệm được công nhận.
3. Các chất PFAS là gì và tại sao chúng lại nguy hiểm?
PFAS (Per- và polyfluoroalkyl) là nhóm các hóa chất nhân tạo được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm công nghiệp và tiêu dùng. Chúng được gọi là “hóa chất vĩnh cửu” vì khó phân hủy trong môi trường. Tiếp xúc lâu dài với PFAS có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như ung thư, tổn thương gan, suy giảm miễn dịch và tác động đến sự phát triển của thai nhi.
4. Sự khác biệt giữa tiêu chuẩn WHO và tiêu chuẩn Việt Nam?
Hướng dẫn của WHO chỉ có tính chất khuyến nghị, trong khi tiêu chuẩn Việt Nam có tính chất bắt buộc trong phạm vi áp dụng. Một số giới hạn cho các chất cụ thể cũng có sự khác biệt, ví dụ như giới hạn cho Bor trong tiêu chuẩn Việt Nam là 0,5 mg/l, trong khi WHO khuyến nghị lên đến 2,4 mg/l.
5. Làm thế nào để lựa chọn nước đóng chai an toàn?
Để lựa chọn nước đóng chai an toàn, hãy kiểm tra nhãn sản phẩm để đảm bảo đạt tiêu chuẩn QCVN 6-1:2010/BYT. Sản phẩm nên có thông tin rõ ràng về nguồn gốc, thành phần khoáng chất, và được sản xuất bởi nhà sản xuất uy tín. Kiểm tra ngày sản xuất và hạn sử dụng, cũng như quan sát nước có trong suốt, không màu, không mùi lạ.
Tài liệu tham khảo
- Bộ Y tế Việt Nam (2010). QCVN 6-1:2010/BYT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với nước uống đóng chai.
- Bộ Y tế Việt Nam (2018). QCVN 01-1:2018/BYT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước sạch sử dụng cho mục đích sinh hoạt.
- Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Guidelines for drinking-water quality, 4th edition, incorporating the 1st addendum.
- US EPA (2023). National Primary Drinking Water Regulations for PFAS.
- Trung Quốc (2022). GB 5749-2022 – Tiêu chuẩn quốc gia về chất lượng nước uống.
- Liên minh Châu Âu. European Drinking Water Directive.